TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

portion

phần

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần chia

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chia làm nhiều phần

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ phận arched ~ of beds phần vồng của vỉa maximum ~ phần cực đại shadow zone ~ vùng bị che tối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

một phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một khúc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một đoạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chia thành nhiều phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

portion

Portion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quota

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

portion

Portion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Teil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

portion, quota, section

chia thành nhiều phần

Từ điển pháp luật Anh-Việt

portion

(port!oner) phẩn, phần chia, định phấn [L] a/ phần quì định trong chúc thư do cha mẹ hay thân thuộc cho con còn nhò một sả tiền dự trữ trong vu chia di sàn, đối với con trai cho den khi chúng đến tuối trường thành, doi với con gái cho đền khi lập gia đình. (Xch settlement) b/ tặng dữ tiển kế (dgn advancement) - portion of inheritance - phân chia thừa kế - marriage portion - của hoi môn, phần giá tư - portioner - người dược chia phan di sản [TC] portion of shares - phần chia các co phiếu.

Từ điển toán học Anh-Việt

portion

một phần, một khúc, một đoạn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Teil

portion

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

portion

phần, đoạn, bộ phận arched ~ of beds phần vồng của vỉa maximum ~ phần cực đại shadow zone ~ (of the earth) vùng bị che tối (của Trái Đất)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Portion

[DE] Portion

[EN] Portion

[VI] phần chia, phần, chia làm nhiều phần