portion
(port!oner) phẩn, phần chia, định phấn [L] a/ phần quì định trong chúc thư do cha mẹ hay thân thuộc cho con còn nhò một sả tiền dự trữ trong vu chia di sàn, đối với con trai cho den khi chúng đến tuối trường thành, doi với con gái cho đền khi lập gia đình. (Xch settlement) b/ tặng dữ tiển kế (dgn advancement) - portion of inheritance - phân chia thừa kế - marriage portion - của hoi môn, phần giá tư - portioner - người dược chia phan di sản [TC] portion of shares - phần chia các co phiếu.