Textstelle /die/
chỗ;
đoạn (trong bài viết);
Segment /[ze'gment], das; -[e]s, -e/
(Zool , Med ) đoạn;
đốt;
khoanh;
Akt /[akt], der; -[e]s, -e u. -en/
(Pl -e) (vở kịch) hồi;
đoạn;
màn (Aufzug);
Abschnitt /der, -[e]s, -e/
(Math ) đoạn;
phân đoạn;
cung (Segment);
Titel /['ti:tl], der; -s, -/
(Rechtsspr ) phần;
chương;
đoạn (củá một bộ luật hay một hợp đồng);
Teilabschnitt /der/
đoạn;
khúc;
phần;
Passus /[’pasus], der; -, - (bildungsspr.)/
điểm;
điều;
khoản;
đoạn;
Segment /[ze'gment], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) mảnh;
phần;
đoạn;
khúc (Abschnitt, Teilstück);
Charmeuse /[Jar'm0:z], die; -/
vải sa tin;
lĩnh;
đoạn;
Abschnitt /der, -[e]s, -e/
(Abk : Abschn ) đoạn;
khúc;
phần;
chương (Kapitel, Passus);
đến đây là kết thúc phần một. : hier endet der erste Abschnitt
Ausschnitt /der; -[e]s, -e/
mảnh nhỏ;
mảnh rời;
đoạn;
khúc (Teil, Auszug);
Stelle /['Jtela], die; -, -n/
đoạn;
tiết mục;
phần;
chỗ (trong bài);
khúc (Abschnitt, Absatz, Passage, Passus);