elongation
sự kéo dài ; độ dài ; ly giác (khoảng cách góc biểu kiến từ hành tinh đến mặt trời) ~ of grains độ kéo dài của hạt
length
độ dài, chiều dài ~ of base chiều dài đường đáy ~ of grain chiều dài của hạt ~ of meteor path độ dài đường đi của sao băng ~ of run khoảng cách chảy qua ~ of side chiều dài cạnh amended ~ tiêu cự điều chỉnh (trong máy chỉnh ảnh) backwater ~ độ dài nước dâng, khoảng nước chảy ngược bubble ~ độ dài bọt (ống thuỷ) calibrated focal ~ tiêu cự đã điều chỉnh characteristic ~ độ dài đặc trưng conjugate focal ~ tiêu cự liên hợp crest ~ chiều dài đầu sóng drillpipe ~ độ dài ống khoan focal ~ tiêu cự gauge ~ chiều dài đo đạc geodetic ~ đường (thẳng) trắc địa grid ~ khoảng cách theo lưới toạ độ measured ~ độ dài đo được mixing ~ chiều dài hỗn hợp nominal ~ độ dài dnah nghĩa odd ~ độ dài lẻ (đo đường đáy), độ dài thừa dư overall ~ độ dài toàn phần, chiều dài toàn phần path ~ chiều dài đường đi pendulum ~ chiều dài con lắc radiation ~ độ dài bức xạ scale ~ độ dài của thang significant ~ chiều dài đáng kể standard ~ độ dài chuẩn total ~ tổng độ dài wall ~ chiều rộng của gương lò wave ~ độ dài sóng