TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều đo

chiều đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phép đo

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ thống đo

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ lớn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ dài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tv. độ lớn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kích thước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khuôn khổ ~ of azimuth sự đo ph ươ ng vị ~ of bearings sự đ o góc ph ương vị ~ of coordinates sự đ o to ạ độ ~ of depth sự đ o độ sâu ~ of difference in elevation sự đ o độ chênh cao ~ of photographs sự đo ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo thời gian traverse ~s sự đo đa giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo đường chuyền tridimensional ~ sự đo lập thể velocity area ~ of discharge sự đo lưu lượng bằng mặt ngang lưu tốc zenith distance ~ sự đo khoảng cách thiên đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chiều đo

measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 magnitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnitude

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

measurement

phép đo, sự đo; chiều đo; hệ thống đo; kích thước, khuôn khổ ~ of azimuth sự đo ph ươ ng vị ~ of bearings sự đ o góc ph ương vị ~ of coordinates sự đ o to ạ độ ~ of depth sự đ o độ sâu ~ of difference in elevation sự đ o độ chênh cao ~ of photographs sự đo ảnh; kích thước ảnh absolute ~ sự đo tuyệt đối actual ~ phép đo thực altimetric ~ sự đo độ cao angular ~ phép đo góc arc ~ sự đo độ cung astronomical ~ sự đo thiên văn trắc địa back ~ sự đo nghịch barometrical ~ sự đo khí áp base ~ sự đo đường đáy boat ~ sự đo bằng thuyền box ~ sự đo (bằng) hộp direct ~ phép đo trực tiếp discharge ~ sự đo lưu lượng distance ~ sự đo khoảng cách duplicate ~ sự đo kép electronic distance ~ phép đo xa bằng điện tử geometric height ~ sự đo độ cao hình học grade meridian ~ sự đo độ cao theo cung kinh tuyến grade parallel ~ sự đo độtheo cung vĩ tuyến gravity ~ sự đo trọng lực height ~ sự đo độ cao image ~ sự đo ảnh independent ~ sự đo độc lập indirect ~ sự đo gián tiếp instrumental ~ sự đo bằng máy invar ~ sự đo bằng thước inva linear ~ sự đo độ dài, sự đo khoảng cách map ~ sự đo bản đồ meridional arc ~ sự đo cung kinh tuyến midday ~ sự đo ngắm giữa trưa monocular ~ sự đo một thị kính nocturnal ~ sự đo ngắm ban đêm optical ~ sự đo quang học optical distance ~ sự đo xa quang học parallax ~ sự đo thị sai parallel arc ~ sự đo cung vĩ tuyến pendular ~s sự đo (trọng lực) bằng con lắc photogrammetric ~ sự đo đạc ảnh picture ~ sự đo ảnh plane-table ~ sự đo bằng bàn đạc point-by-point ~ sự do theo điểm polygon ~ sự đo đa giác precission ~ sự đo chính xác radar ~ sự đo bằng rađa radio-ranging ~ sự đo xa vô tuyến repetition ~ sự đo bằng phương pháp lặp reverse ~ sự đo nghịch snow-fall ~ sự đo tuyết rơi spot ~ sự đo ở một điểm surface ~ sự đo trên bề mặt tacheometer ~ sự đo bằng takeomet tie ~ sự đo nối time ~ sự đo giờ, sự đo thời gian traverse ~s sự đo đa giác, sự đo đường chuyền tridimensional ~ sự đo lập thể velocity area ~ of discharge sự đo lưu lượng bằng mặt ngang lưu tốc zenith distance ~ sự đo khoảng cách thiên đỉnh

Từ điển toán học Anh-Việt

measurement

phép đo, chiều đo, hệ thống đo

magnitude

độ lớn; độ dài, chiều đo; tv. độ lớn (của sao)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnitude, measurement /toán & tin/

chiều đo

measurement

chiều đo