masochistisch /(Adj.)/
(meist Pl ) kích thước;
kích thườc một căn phòng : die Maße eines Zimmers cụm từ này có hai nghĩa: (a) quở mắng ai nặng nề : jmdn. Maß nehmen (ugs.) : (b) đập ai một trận.
Dimension /[dimen'ziom], die; -, -en/
(Physik) chiều (cao, rộng, dài) của một vật;
kích thước;
Format /[for’mal], das; -[e]s, -e/
cỡ;
kích thước;
khổ (sách, giấy ) tiêu chuẩn;
Größe /[’grozsa], die; -, -n/
(PL selten) độ lớn;
kích thước;
kích cỡ;
khổ;
những cái bàn với kích thước khác nhau. : Tische unter schiedlicher Größe
Ausmaß /das; -es, -e/
kích thước;
cỡ;
khổ;
thể tích (Größe, Ausdehnung, Dimension) mức độ;
qui mô;
phạm vi (Umfang, Grad, Maß);