Việt
quy cách vật liệu
xà gồ
đòn tay
cầu phong
gỗ xẻ mỏng
gỗ hộp
kích thước
Anh
scantling
square timber
stud
studding
Đức
Materialstärke
Schnittholz
Kantholz
Sparren
Pháp
échantillonnage
chevron
scantling /ENG-MECHANICAL/
[DE] Materialstärke
[EN] scantling
[FR] échantillonnage
scantling,stud,studding /INDUSTRY/
[DE] Sparren
[EN] scantling; stud; studding
[FR] chevron
SCANTLING
thanh dổ Một thanh gỗ có kích thước tương đói nhỏ dùng làm khung trong xây dựng nhà.
kích thước (của đá)
Schnittholz /nt/XD/
[VI] xà gồ, đòn tay, cầu phong
Materialstärke /f/VT_THUỶ/
[VI] gỗ xẻ mỏng (đóng tàu)
Kantholz /nt/XD/
[EN] scantling, square timber
[VI] gỗ hộp, cầu phong
['skæntliɳ]
o quy cách vật liệu
Kích thước và độ dày của vật liệu dùng trong xây dựng các công trình biển.