Anh
scantling
stud
studding
squared timber
rafter
Đức
Sparren
Unterlegholzleisten
Dachsparren
Pháp
Chevron
arbalétrier
Une veste à chevrons bleus et blancs
Chiếc áo vét vải soc chữ chi xanh và trắng.
chevron /INDUSTRY/
[DE] Sparren
[EN] scantling; stud; studding
[FR] chevron
chevron /ENG-MECHANICAL/
[DE] Unterlegholzleisten
[EN] squared timber
arbalétrier,chevron
[DE] Dachsparren; Sparren
[EN] rafter
[FR] arbalétrier; chevron
Chevron [JavRÔ] n. m. 1. XDỰNG Rui. 2. Par anal, de forme. QUÂN Lon thâm niên (hình chữ V ngược đeo ở cánh tay áo). > Sọc chữ chi (trang trí). Une veste à chevrons bleus et blancs: Chiếc áo vét vải soc chữ chi xanh và trắng.