TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chevron

scantling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

studding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

squared timber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rafter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chevron

Sparren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterlegholzleisten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dachsparren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chevron

Chevron

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arbalétrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une veste à chevrons bleus et blancs

Chiếc áo vét vải soc chữ chi xanh và trắng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chevron /INDUSTRY/

[DE] Sparren

[EN] scantling; stud; studding

[FR] chevron

chevron /ENG-MECHANICAL/

[DE] Unterlegholzleisten

[EN] squared timber

[FR] chevron

arbalétrier,chevron

[DE] Dachsparren; Sparren

[EN] rafter

[FR] arbalétrier; chevron

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Chevron

Chevron [JavRÔ] n. m. 1. XDỰNG Rui. 2. Par anal, de forme. QUÂN Lon thâm niên (hình chữ V ngược đeo ở cánh tay áo). > Sọc chữ chi (trang trí). Une veste à chevrons bleus et blancs: Chiếc áo vét vải soc chữ chi xanh và trắng.