TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

squared timber

gỗ đẽo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ đẽo vuông vắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ hộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ xẻ bốn mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh lát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

squared timber

squared timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

squared timber

Unterlegholzleisten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

squared timber

chevron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

squared timber /ENG-MECHANICAL/

[DE] Unterlegholzleisten

[EN] squared timber

[FR] chevron

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

squared timber

gỗ đẽo

squared timber

gỗ đẽo vuông vắn

squared timber

gỗ hộp

squared timber /xây dựng/

gỗ đẽo vuông vắn

squared timber

gỗ xẻ bốn mặt

squared timber, timber /xây dựng/

gỗ đẽo vuông vắn

squared timber, strip

thanh lát