Việt
đòn tay
vì kèo
kèo
cái kèo
chân vì kèo
cầu phong.
xà gồ
cầu phong
xà dọc
Anh
binding rafter
purlin
sprocket piece
scantling
Đức
Dachbinder
Dachsparren
Sparren
Schnittholz
Dachrahmen
Schnittholz /nt/XD/
[EN] scantling
[VI] xà gồ, đòn tay, cầu phong
Dachrahmen /m/XD/
[EN] purlin
[VI] đòn tay, cầu phong, xà dọc, xà gồ
Sparren /['Jparan], der; -s, -/
vì kèo; kèo; đòn tay (Dachsparren);
Dachbinder /m -s, =/
cái kèo, đòn tay, vì kèo;
Dachsparren /m -s, =/
cái] kèo, đòn tay, chân vì kèo, cầu phong.
- dt. Đoạn tre hay gỗ dùng để đỡ rui của mái nhà: Có cột, có kèo mới có đòn tay (tng).
binding rafter, purlin
Một thanh ngang trong một cấu trúc khung mái dùng để đỡ các vật liệu lợp mái hoặc các thanh xà. Tham khảo PURLINE.
A horizontal timber in a roof frame that supports the roofing material or the common rafters. Also, purline.
đòn tay (mái)
sprocket piece /xây dựng/