Việt
vì kèo
giàn
kèo
đòn tay
giàn cầu
rầm
xà
bộ xà nhà
thanh kèo
cái kèo
dầm
dỏn tay.
dòn tay
u sầu
âu sầu
ưu sầu
u buồn
buồn rầu
buồn chán.
bó
cụm
buộc
chằng
Anh
chevron
collar beam
framing
jack rafter
truss
Đức
Sparren
Dachstuhl
Gebinde
Fachwerk
Gebälk
Schiftsparren
Schifter
Dachbinder
Sparrenwerk
bó, cụm, vì kèo, giàn, buộc, bó, chằng
Dachbinder /m -s, =/
cái kèo, đòn tay, vì kèo;
Sparrenwerk /n -(e)s, -e (xây dựng)/
dầm, kèo, vì kèo, dỏn tay.
Sparren /m -s, =/
1. (xây dựng) vì kèo, kèo, dòn tay; 2. [nỗi] u sầu, âu sầu, ưu sầu, u buồn, buồn rầu, buồn chán.
Schiftsparren /m/XD/
[EN] jack rafter
[VI] vì kèo, thanh kèo
Schifter /m/XD/
Dachstuhl /der/
giàn; vì kèo;
Gebinde /das; -s, -/
(Bauw ) vì kèo; giàn (mái nhà);
Fachwerk /das/
(Bauw ) vì kèo; giàn cầu;
Sparren /['Jparan], der; -s, -/
vì kèo; kèo; đòn tay (Dachsparren);
Gebälk /[gä'bclk], das; -[e]s, -e (PI. selten)/
rầm; xà; vì kèo; bộ xà nhà (Balkenwerk);
chevron, collar beam, framing