Việt
xà
rầm
dầm
hệ rầm xà
vì kèo
bộ xà nhà
Anh
joist
joisting
beams
Đức
Gebälk
Balkenlage
Pháp
solivage
poutrage
poutraison
kracht (knackt, knistert) im Gebälk có
mùi khen khét.
Gebälk /[gä'bclk], das; -[e]s, -e (PI. selten)/
rầm; xà; vì kèo; bộ xà nhà (Balkenwerk);
Gebälk /n -(e)s, (xây dựng)/
rầm, xà, hệ rầm xà; mái đua chính; es kracht (knackt, knistert) im Gebälk có mùi khen khét.
Gebälk /nt/XD/
[EN] beams
[VI] dầm, xà
[DE] Gebälk
[EN] joist
[FR] solivage
Balkenlage,Gebälk
[DE] Balkenlage; Gebälk
[EN] joisting
[FR] poutrage; poutraison; solivage