Anh
beam layout
joisting
Đức
Traegerlage
Balkenlage
Gebälk
Pháp
poutraison
poutrage
solivage
poutrage,poutraison
poutrage [putRaj] n. m. hay poutraison [putREzô] n. f. Kĩ Sự ghép các xà; cách bố trí các xà ở một suòn nhà.
[DE] Traegerlage
[EN] beam layout
[FR] poutraison
poutrage,poutraison,solivage
[DE] Balkenlage; Gebälk
[EN] joisting
[FR] poutrage; poutraison; solivage