TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rầm

rầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ầm!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì kèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ xà nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ rầm xà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rầm

 balk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rầm

Gebälk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rums

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Balken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Das kleine Männchen aber war zornig geworden und hatte einen bösen Wunsch getan.

Người bé tí hon kia tức giận, lầm rầm đọc thần chú hại chàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kracht (knackt, knistert) im Gebälk có

mùi khen khét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf zwei Stützen Balken

dầm hai gối

beiderseits eingespannter Balken

dầm ngàm hai đầu

durchgehender Balken

dầm liên tục

eingespannter Balken

dầm ngàm

frei aufgelagerter Balken

dầm gối tự do

freitragender Balken

dầm treo tự do

zusammengesetzter Balken

dầm ghép, dầm tổ hợp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebälk /n -(e)s, (xây dựng)/

rầm, xà, hệ rầm xà; mái đua chính; es kracht (knackt, knistert) im Gebälk có mùi khen khét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rums /[roms] (Inteij.)/

rầm; ầm! (tiếng va chạm mạnh);

Balken /der; -s, -/

(Bauw , Archit ) cột; trụ; dầm; rầm; xà;

dầm hai gối : auf zwei Stützen Balken dầm ngàm hai đầu : beiderseits eingespannter Balken dầm liên tục : durchgehender Balken dầm ngàm : eingespannter Balken dầm gối tự do : frei aufgelagerter Balken dầm treo tự do : freitragender Balken dầm ghép, dầm tổ hợp. : zusammengesetzter Balken

Gebälk /[gä'bclk], das; -[e]s, -e (PI. selten)/

rầm; xà; vì kèo; bộ xà nhà (Balkenwerk);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balk, bar

rầm