Việt
rầm
xà
hệ rầm xà
Đức
Gebälk
kracht (knackt, knistert) im Gebälk có
mùi khen khét.
Gebälk /n -(e)s, (xây dựng)/
rầm, xà, hệ rầm xà; mái đua chính; es kracht (knackt, knistert) im Gebälk có mùi khen khét.