Längsholm /m -(e)s, -e (hàng không)/
	
    	
			
xà,  xà cánh. 
	
	         
Gebälk /n -(e)s, (xây dựng)/
	
    	
			
rầm,  xà,  hệ rầm xà;  mái đua chính;  es kracht (knackt,  knistert) im Gebälk có mùi khen khét. 
	
	         
Balken /m -s, =/
	
    	
			
1 .[cái] dầm,  xà,  gỗ tròn,  gỗ cây,  gỗ vuông,  dầm vuông,  tà vẹt dài;  2. đòn gánh,  đòn càn;  3. (giải phẫu) nóc (não),  vòm (não) ♦ 
	
	         
Barren /m -s, =/
	
    	
			
l.thoi,  thỏi (vàng,  bạc...);  2. (kĩ thuật) thỏi đúc,  súc thép;  khói,  thanh,  phôi (đúc);  (thủy điện) cột giá trong,  trụ trong;  3. thanh,  dầm,  xà,  gỗ vuông,  xà vuông,  tà vẹt,  xà đôi (thể thao);  4. [cái] thanh ngáng đưòng,  thanh chắn đưởng,  ba-ri-e,  chắn, vật chắn ngang,  chưđng ngại vật,  vạt chướng ngại.