boom
xà (dầm), thanh chắn, cột cần cẩu, tay đỡ, thanh giằng
guard
rào, chắn, thanh chắn, bộ phận bảo vệ, che chắn, thiết bị bảo hiểm, dưỡng, trưởng tàu
deck
xấp, tập, sàn hở (không mái), sàn cầu, mâm (quay băng từ), boong tàu, mặt sàng, thanh chắn, gờ chắn (trên bàn lắp máy tuyển), lớp phủ chịu nóng