Wagenburg /í =, -en (sử, quân sự)/
chưóng ngại vật, chắn xe ngựa; Wagen
Sperrbaum /m -(e)s, -bäu/
1. thanh chắn, rào chắn; thanh ngáng đưòng, thanh chắn dường; ba -ri -e; 2. chưóng ngại vật, hàng rào; -
Schranke /f=, -n/
1. rào chắn, rào ngăn, hàng rào, chưóng ngại vật; hàng dậu, tưởng vây; 2. [cái] thanh ngáng đường, thanh chắn đương; ba-ri-e; 3. (nghĩa bóng) ranh giói, giói hạn; ♦ für j-n für etw. (A) in die Schranke n treten bênh vực, bảo vệ, bênh, bênh che; vor den Schranke n dès Gerichts Stehen đứng trưđc tòa.
Barrikade /f =, -n/
chién lũy, ụ chiến đấu, vật chưỏng ngại, chưóng ngại vật, vật cản, hàng rào.