Việt
vật chưỏng ngại
vật cản
hàng rào
đóng lại
khóa lại.
chién lũy
ụ chiến đấu
chưóng ngại vật
hàng rào.
Đức
Versperrung
Barrikade
Versperrung /f =, -en/
1. vật chưỏng ngại, vật cản, hàng rào; 2. [sự] đóng lại, khóa lại.
Barrikade /f =, -n/
chién lũy, ụ chiến đấu, vật chưỏng ngại, chưóng ngại vật, vật cản, hàng rào.