TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ụ chiến đấu

ụ chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến lũy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chướng ngại vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng rào chắn ngang đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chién lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật chưỏng ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưóng ngại vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng rào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ụ chiến đấu

Barrikade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barrikaden errichten

dựng chướng ngại vật', auf die Barrikaden gehen/steigen (ugs.): đấu tranh chông lại

für mehr Lohn auf die Barrikaden steigen

đấu tranh đòi tăng lương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Barrikade /f =, -n/

chién lũy, ụ chiến đấu, vật chưỏng ngại, chưóng ngại vật, vật cản, hàng rào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barrikade /[bari'ka:da], die; -, -n/

chiến lũy; ụ chiến đấu; chướng ngại vật; vật cản; hàng rào chắn ngang đường (Straßen sperre);

dựng chướng ngại vật' , auf die Barrikaden gehen/steigen (ugs.): đấu tranh chông lại : Barrikaden errichten đấu tranh đòi tăng lương. : für mehr Lohn auf die Barrikaden steigen