Barrikade /[bari'ka:da], die; -, -n/
chiến lũy;
ụ chiến đấu;
chướng ngại vật;
vật cản;
hàng rào chắn ngang đường (Straßen sperre);
dựng chướng ngại vật' , auf die Barrikaden gehen/steigen (ugs.): đấu tranh chông lại : Barrikaden errichten đấu tranh đòi tăng lương. : für mehr Lohn auf die Barrikaden steigen