zubringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) đóng lại;
không thể dóng va ly lại được : den Koffer nicht zubringen (đùa) hắn kinh ngạc đến nỗi há hốc mồm. : vor Überraschung brachte er den Mund nicht zu
zutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đóng lại (zugehen);
cánh cửa dóng lại sau lưng anh ta. : die Tür tat sich hinter ihm zu
zudrücken /(sw. V.; hat)/
đóng lại;
đậy lại;
đóng cửa lại : die Tür zudrücken vuốt mắt người chét. : dem Toten die Augen zudrücken
zuschließen /(st V.; hat)/
khóa lại;
đóng lại (abschließen);
zuziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo lại;
đóng lại;
zumachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đóng lại;
đậy lại (schließen);
đóng cửa lại : die Tür zumachen cả đêm tôi không chạp mắt chút nào. : ich habe die ganze Nacht kein Auge zugemacht
versperren /(sw. V.; hat)/
(landsch , bes ôsterr ) đóng lại;
khóa lại (verschließen);
einstockig /(Adj.)/
nút lại;
đóng lại;
dùng nút nhét kín chai lại. : den Korken in die Flasche einstöpseln
zutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đóng lại;
nhắm (mắt);
ngậm lại ([verjschließen);
không hề chợp mắt : kein Auge zutun câm mồm! : tu den Mund zu!
absteilen /(sw. V.; hat)/
tắt;
khóa lại;
đóng lại (unterbrechen);
tắt nước. : das Wasser abstellen
zukneifen /(st. V.; hat)/
nhắm lại;
ngậin lại;
đóng lại;
schließen /(st. V.; hat)/
đóng lại;
khép lại;
gấp lại (sich Zusammenlegen, -falten);
những nụ hoa khép lại. : die Blüten schließen sich
Abgeschlossen /(Adj.)/
đóng lại;
khép kín;
không vào được;
một căn hộ bị khóa chặt. : eine abgeschlossene Wohnung
zukleben /(2). zujklin.ken (sw. V.; hat)/
đóng lại;
khóa lại;
gài chót;
cài then;
schließen /(st. V.; hat)/
đóng lại;
khép lại;
dán lại;
niêm lại;
đóng một cái rương : eine Kiste schließen dán kín một phong bì : einen Briefumschlag schließen nó nhắm mắt lại : er schloss die Augen gấp quyển sách lại. : ein Buch schließen
abdrehen /(sw. V.)/
(hat) vặn lại;
đóng lại (để không cho chảy vào);
vặn ngắt dòng chảy;
vặn tắt;
vặn tắt nước. : das Wasser abdrehen