TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchflechten

đổng bìa cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan tréo vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchflechten

durchflechten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat das Band durchgeflochten

nõ đã đan dải băng xuyên qua. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchflechten /(st. V.; hat)/

bện; đan tréo vào nhau; kết lại; xỏ xuyên qua;

er hat das Band durchgeflochten : nõ đã đan dải băng xuyên qua. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchflechten /vt (mit D)/

vt (mit D) đổng bìa cứng, đóng lại, đóng; đan... [lại], bện... [lại], tét... [lại], kết... [lại].