Việt
đổng bìa cứng
đóng lại
đóng
bện
đan tréo vào nhau
kết lại
xỏ xuyên qua
Đức
durchflechten
er hat das Band durchgeflochten
nõ đã đan dải băng xuyên qua. 1
durchflechten /(st. V.; hat)/
bện; đan tréo vào nhau; kết lại; xỏ xuyên qua;
er hat das Band durchgeflochten : nõ đã đan dải băng xuyên qua. 1
durchflechten /vt (mit D)/
vt (mit D) đổng bìa cứng, đóng lại, đóng; đan... [lại], bện... [lại], tét... [lại], kết... [lại].