Việt
kết lại
kết tụ
bện
đan tréo vào nhau
xỏ xuyên qua
Anh
coalesce/coalescence
coalesce
Đức
schlingen
ineinander flechten
verschlingen
sich verbinden
ineinanderfließen
durchflechten
Handelsübliche Rovings bestehen aus mehreren miteinander gefachten Spinnfäden.
Roving phổ biến trên thị trường là loại có nhiều sợi kéo mỏng (dài vô tận) được kết lại với nhau.
Als funktionelle Atomgruppen findet man hier immer sog. Diamine (NH2-Gruppen) und Carbonsäuren (COOH-Gruppen), die in der Regel durch Polykondensation miteinander verknüpft werden.
Các nhóm nguyên tử chức năng là những gốc được gọi là diamin (nhóm -NH2) và acid carboxylic (nhóm -COOH), chúng thường được liên kết lại với nhau bằng phản ứng trùng ngưng.
Bei entsprechendem Dampfdruck, Spülzeit und Druckwirkzeit wirddie Luft zwischen den Partikeln vollständig ausdem Werkzeug verdrängt und die Kügelchenverbinden sich miteinander zu einem kompakten, homogenen Schaumteil.
Khi các thông số áp suất hơi, thời gian thổi sạch và thời gian tác động của áp suấtphù hợp, không khí giữa các hạt bị đẩy hoàntoàn ra khỏi khuôn, các hạt sẽ tự kết lại vớinhau để tạo thành một khối xốp chắc chắn và đồng nhất.
Werkstücke, die besonders hohe Dichte und Festigkeit haben sollen, werden nach dem Sintern nochmals nachgepresst und nachgesintert (Doppelpressen, Nachsintern).
Với những chi tiết cần phải có tỷ trọng cao và độ bền đặc biệt, sau khi thiêu kết, chúng được ép lại một lần nữa và thiêu kết lại (ép hai lần, thiêu kết lại).
Sie übertragen die Informationen mithilfe von Informationseinheiten (Bits). Diese sind zu Datenpaketen zusammengefasst.
Các hệ thống bus dữ liệu truyền tin với những đơn vị tin (bits) được kết lại thành từng gói dữ liệu.
er hat das Band durchgeflochten
nõ đã đan dải băng xuyên qua. 1
durchflechten /(st. V.; hat)/
bện; đan tréo vào nhau; kết lại; xỏ xuyên qua;
nõ đã đan dải băng xuyên qua. 1 : er hat das Band durchgeflochten
sich verbinden /v refl/HOÁ/
[EN] coalesce
[VI] kết tụ, kết lại
ineinanderfließen /vi/HOÁ/
kết tụ, kết lại
schlingen vt, ineinander flechten vi, verschlingen vt