sich verbinden /v refl/HOÁ/
[EN] coalesce
[VI] kết tụ, kết lại
verschmelzen /vt/CNSX/
[EN] coalesce
[VI] nấu chảy, làm nóng chảy
ineinanderfließen /vi/HOÁ/
[EN] coalesce
[VI] kết tụ, kết lại
koaleszieren /vi/HOÁ/
[EN] coalesce
[VI] kết đông, đông tụ
koalisieren /vi/HOÁ/
[EN] coalesce
[VI] kết đông, đông tụ
Kugeln bilden /vi/CNSX/
[EN] coalesce
[VI] kết tụ
sintern /vt/CNSX/
[EN] bake, coalesce, slag, vitrify
[VI] nung, nướng, làm kết tụ, tạo thành xỉ, thuỷ tinh hoá