verbacken /(unr. V.; verbäckt/(auch:) verbackt, verbackte/(veraltend:) verbuk, hat verbacken)/
nướng;
nướng bột thành bánh mỉ. : Mehl zu Brot verbacken
toasten /(sw. V.; hat)/
nướng (bánh mì trắng);
brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/
rang;
nướng (rosten);
rang cà phê. 1 : Kaffee brennen
rosten /[auch: rceston] (sw. V.; hat)/
rang;
nướng;
quay;
nướng bánh mì : Brot rösten rang hạt dẻ : Kastanien rösten cà phê vừa rang xong : frisch ge- ||S|| rösteter Kaffee :l=-= der Sonne rösten: phơi nắng. : in l
backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/
nướng;
bỏ lò;
quay;
braten /[’bra:ton] (st. V.; hat)/
rán;
chiên;
xào;
nướng;
quay;
nướng khoai tây trong tro nóng. : Kartoffeln in der Asche braten