TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

backen

sự nung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

má

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự nướng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mẻ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sự tách ra của khuôn

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

sự đóng bánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vón cục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiêu kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mái đốc cũ của cửa sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẹm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản xuất bằng cách nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn thêm phụ gia vào bột làm bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng để nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêu kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cốc hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện cốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm cacbon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cứng bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sấy khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi vào bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ăn!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái má

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấu cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

backen

Baking

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

bake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

followers of a mould

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

claws

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaws

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stove

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heat treatment/ baking

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

backen

Backen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

trocknen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einbrennen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wärmebehandlung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hitzebehandlung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

backen

mâchoires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agglutination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étuver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schrägbolzen bewegen die Backen beim Öffnen des Werkzeuges nach außen.

Khi khuôn mở, chốt dẫn hướng nghiêng di chuyển đẩy ngàm trượt ra bên ngoài.

Hinterschneidungen können durch Seitenschieber oder Backen erreicht werden, erfordern aber kompliziertere und teuere Werkzeuge.

Các cấu trúc undercut có thể được tạo hình bằng cách sử dụng các con trượt ngang hoặc khuôn ngàm trượt, nhưng lại đòi hỏi khuôn phức tạp và giá thành cao.

Bei Hinterschneidungen an Innenund Außenseiten des Spritzgussteiles können zur Entformung Schieber, Backen oder Kerne verwendet werden.

Chi tiết đúc có cấu trúc undercut bên trong hay bên ngoài có thể được tháo khuôn bằng con trượt, ngàm hay lõi.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

den roten Backen iß, den weißen will ich essen " Der Apfel war aber so künstlich gemacht, daß der rote Backen allein vergiftet war.

con ăn nửa táo chín đỏ, bà ăn phần táo trắng còn lại.Quả táo được tẩm thuốc rất khéo léo: chỉ nửa táo chín đỏ ngấm thuốc độc,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Backen können sich so in der Trommel zentrieren.

Do đó má phanh có thể tự chỉnh tâm với trống phanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuchen backen

nướng bánh ga tô

Plätzchen backen

nướng bánh quy.

Krapfen backen

rán bánh

ich habe mir drei Eier gebacken

tôi đã rán cho mình ba quả trứng.

der Kuchen muss eine Stunde backen

cái bánh phải nướng trong một giờ.

unser Herd bäckt ganz gleichmäßig

cái lò của chúng tôi nướng rắt tốt.

Backsteine werden im Ofen gebacken

gạch được nung trong lò.

Pflaumen backen

sấy khô mận.

der Schnee backt an den Stiefeln

tuyết bám chặt vào ủng.

ein Schild backen

dán vào một tấm bảng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

baking

Backen, Brennen, Einbrennen

heat treatment/ baking

Wärmebehandlung, Hitzebehandlung, Backen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/

nướng; bỏ lò; quay;

backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/

sản xuất (thực phẩm) bằng cách nướng;

Kuchen backen : nướng bánh ga tô Plätzchen backen : nướng bánh quy.

backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/

(landsch ) rán; chiên; phi; rang; xào (braten);

Krapfen backen : rán bánh ich habe mir drei Eier gebacken : tôi đã rán cho mình ba quả trứng.

backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/

trộn thêm phụ gia vào bột làm bánh;

backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/

được nướng; rán; chiên;

der Kuchen muss eine Stunde backen : cái bánh phải nướng trong một giờ.

backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/

(ugs ) dùng để nướng; có thể nướng;

unser Herd bäckt ganz gleichmäßig : cái lò của chúng tôi nướng rắt tốt. :

backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/

(landsch ) nung (gạch V V ); thêu kết; cốc hóa; luyện cốc; thấm cacbon; làm cứng bề mặt;

Backsteine werden im Ofen gebacken : gạch được nung trong lò.

backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/

làm khô; sấy khô (quả);

Pflaumen backen : sấy khô mận.

backen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

đính vào; bám vào; dán vào [an + Dat ];

der Schnee backt an den Stiefeln : tuyết bám chặt vào ủng.

backen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

dán vào; gắn chặt (festkleben);

ein Schild backen : dán vào một tấm bảng.

backen /(Seemannsspr.) chỉ dùng trong cụm từ; backen und banken!/

ngồi vào bàn ăn; đi ăn!;

Backen /der; -s, - (siidd.)/

cái má;

Backen /der; -s, - (siidd.)/

(kỹ thuật) má; hàm; bàn ren; chấu cặp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Backen /m -s, =/

1. [cái] má; 2. (xây dựng) mái đốc cũ của cửa sổ; 3. xẹm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Backen /nt/CNSX/

[EN] caking

[VI] sự đóng bánh, sự vón cục

Backen /nt/ÔTÔ, (kỹ thuật khoan), CT_MÁY (kỹ thuật khoan), L_KIM/

[EN] baking

[VI] sự sấy, sự thiêu kết, sự nung

backen /vt/THAN, CNT_PHẨM/

[EN] bake

[VI] nướng, nung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Backen /IT-TECH/

[DE] Backen

[EN] claws; jaws

[FR] mâchoires

Backen /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Backen

[EN] baking; coking

[FR] agglutination; cuisson

backen,trocknen /INDUSTRY-METAL/

[DE] backen; trocknen

[EN] bake; stove

[FR] étuver

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Backen

[EN] followers of a mould

[VI] Sự tách ra của khuôn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Backen

[DE] Backen

[EN] Baking

[VI] Sự nướng (bánh), sự nung (gạch), mẻ (bánh, gạch)