Việt
lò
lò sấy
bếp lò
lò sưởi matit
lò sưởi than
lò đốt
lò gió nóng
nhà kính
nhà ấm
Anh
stove
bake
Đức
Trockeneinrichtung
Trockenofen
backen
trocknen
Pháp
étuve
étuver
stove /INDUSTRY-METAL/
[DE] Trockeneinrichtung; Trockenofen
[EN] stove
[FR] étuve
bake,stove /INDUSTRY-METAL/
[DE] backen; trocknen
[EN] bake; stove
[FR] étuver
lò, lò đốt, lò gió nóng, lò sấy, nhà kính, nhà ấm
o lò, lò sấy
§ cylinder stove : lò hình trụ
§ vertical tube sweating stove : lò nấu chảy kiểu ống đứng
n. a heating device used for cooking