TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò sấy

lò sấy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy sấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị sấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng sấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ sấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng sấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình làm khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sấy khô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò gữ nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò gió nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò xử lý nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình khử ẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị làm khô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất làm khô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình giữ nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò hấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bếp lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sấy khô

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tủ sấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bếp lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò nưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lò sấy

drying kiln

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drying stove

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drying oven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drying furnace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

oven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

baking oven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

desiccator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drier

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gryer furnace

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 baking oven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calorificator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drying furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drying stove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desiccator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dessicator

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

backing oven

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drying out

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drying bell batch-type

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dry kiln

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

baker

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drying

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exsiccator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air-heating radiator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lò sấy

Ofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Darrofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trockenofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Exsikkator

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

trockener

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dörre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Darre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Backrohr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rohre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dörrofen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obströhre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

ein Eintritt in den Trockner oder Vorwärmer

Trị số đầu vào trong lò sấy hoặc thiết bị gia nhiệt

aus Austritt aus dem Trockner oder Vorwärmer

Trị số đầu ra trong lò sấy hoặc thiết bị gia nhiệt

Trocknung in einem Trockner mit Vorwärmer

Kỹ thuật sấy khô trong một lò sấy có thiết bị gia nhiệt

Für den kontinuierlichen, adiabaten Konvektionstrockner mit Luftvorwärmung außerhalb des Trockners gelten folgende Formeln:

Trong một lò sấy hoạt động liên tục và đoạn nhiệt (không có trao đổi nhiệt với môi trường xung quanh) và có gắn thiết bị gia nhiệt ngoài lò sấy ta có công thức sau:

Alle Wärmeverluste werden durch eine Zusatzheizung im Trockner ausgeglichen.

Tất cả nhiệt lượng hao hụt được bão hòa bằng một thiết bị gia nhiệt trong lò sấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dörrofen /m -s, -Öfen/

lò sấy, tủ sấy.

obströhre /f =, -n/

cái] bếp lò, lò sấy, lò nưóng; obst

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sấy khô,lò sấy

[DE] Ofen

[EN] Kiln

[VI] sấy khô, lò sấy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

DarrOfen /der/

lò sấy (Trockenofen);

Dörre /die; -, -n (landsch.)/

lò sấy; buồng sấy;

Trocken /Ofen, der/

lò sấy; tủ sấy;

Darre /[’dara], die; -, -n/

lò sấy; thiết bị sấy (ngũ cốc, cà phê, trà );

Backrohr /das (österr.)/

lò sấy; lò nướng; lò hấp;

Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/

cái bếp lò; lò sấy; lò nướng (Back-, Bratröhre);

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Lò sấy

Lò nung dùng làm tăng tốc độ bay hơi của nước rửa hoặc chất tải hiện hình có nước từ các chi tiết thử.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

backing oven

lò sấy

baking oven

lò sấy

drying furnace

lò sấy

drying out

lò sấy

drying oven

lò sấy

drying bell batch-type

lò sấy

drying stove

lò sấy

dry kiln

lò sấy, máy sấy

drying kiln

lò sấy, máy sấy

baker

thiết bị sấy, lò sấy

drying

sự sấy khô, lò sấy

exsiccator

lò sấy, lò gữ nhiệt

air-heating radiator

lò sấy, lò gió nóng

drying stove

lò sấy (khuôn), lò xử lý nhiệt

baking oven

thiết bị sấy, lò sấy, buồng sấy

desiccator

tủ sấy, lò sấy, máy sấy, bình khử ẩm

drier

lò sấy, máy sấy, thiết bị làm khô, chất làm khô

oven

lò, lò nung, buồng nung, lò sấy, bình giữ nhiệt

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Exsikkator,trockener

[EN] dessicator, drier

[VI] lò sấy,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baking oven, calorificator, drying furnace

lò sấy

drying stove

lò sấy (khuôn)

 drying stove

lò sấy (khuôn)

baking oven

lò sấy

drying furnace

lò sấy

drying oven

lò sấy

drying kiln

lò sấy

kiln

lò sấy

desiccator /hóa học & vật liệu/

lò sấy, bình làm khô

 desiccator

lò sấy, bình làm khô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenofen /m/CNSX/

[EN] drying stove

[VI] lò sấy (khuôn)

Trockenofen /m/THAN/

[EN] drying oven

[VI] lò sấy

Trockenofen /m/CNT_PHẨM/

[EN] drying kiln, drying oven

[VI] lò sấy

Trockenofen /m/CT_MÁY/

[EN] drying furnace

[VI] lò sấy

Trockenofen /m/GIẤY/

[EN] drying oven

[VI] lò sấy

Trockenofen /m/B_BÌ/

[EN] drying oven

[VI] lò sấy

Ofen /m/NH_ĐỘNG/

[EN] oven

[VI] lò, lò sấy

Darrofen /m/CNT_PHẨM/

[EN] drying kiln, drying oven, kiln

[VI] lò sấy, máy sấy, phòng sấy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gryer furnace

lò sấy

drying kiln

lò sấy