Việt
bình giữ nhiệt
bình thủy
cái phích
cái giữ nhiệt
bộ ổn nhiệt
lò
lò nung
buồng nung
lò sấy
Anh
thermos bottle
thermostat
oven
Đức
Warmhalteflasche
Thermobehälter
Thermosflasche
bình giữ nhiệt, cái giữ nhiệt, bộ ổn nhiệt
lò, lò nung, buồng nung, lò sấy, bình giữ nhiệt
Warmhalteflasche /die/
bình giữ nhiệt; bình thủy;
Thermobehälter /der; -s, -/
Thermosflasche /['termos-J, die; -, -n [Thermos®]/
bình giữ nhiệt; bình thủy; cái phích;
thermos bottle /hóa học & vật liệu/