TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình thủy

bình giữ nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái phích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bình thủy

Warmhalteflasche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thermobehälter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thermosflasche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warmhalteflasche /die/

bình giữ nhiệt; bình thủy;

Thermobehälter /der; -s, -/

bình giữ nhiệt; bình thủy;

Thermosflasche /['termos-J, die; -, -n [Thermos®]/

bình giữ nhiệt; bình thủy; cái phích;