Việt
bộ ổn nhiệt
máy điều nhiệt
bộ điều nhiệt
bình giữ nhiệt
cái giữ nhiệt
Anh
thermostat
attemperator
Đức
Thermostat
Temperaturregler
bình giữ nhiệt, cái giữ nhiệt, bộ ổn nhiệt
Temperaturregler /der/
bộ ổn nhiệt; bộ điều nhiệt;
Thermostat /nt/KT_LẠNH, ÔTÔ, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] thermostat
[VI] máy điều nhiệt, bộ ổn nhiệt
attemperator, thermostat /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
Là thiết bị cảm ứng điều chỉnh nhiệt tự động bộ phận làm nguội động cơ (trong xe có nước làm mát động cơ).
attemperator /điện lạnh/
thermostat /điện lạnh/