Việt
bộ điều nhiệt
máy điều nhiệt
van giới hạn nhiệt
bộ ổn nhiệt
máy điểu nhiệt
Anh
thermostat
circulator
Đức
Thermostat
Wasserbad
Thermostat /[termo'sta:t], der; -[e]s u. -en, - e[n]/
máy điều nhiệt;
Thermostat /m -es, -e/
máy điểu nhiệt; Thermo
Thermostat, Wasserbad
Thermostat /nt/KT_LẠNH, ÔTÔ, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] thermostat
[VI] máy điều nhiệt, bộ ổn nhiệt
[VI] Bộ điều nhiệt, van giới hạn nhiệt
[VI] bộ điều nhiệt