Việt
bơm tuần hoàn
Quạt tuần hoàn
máy luân chuyển
bộ xoay vòng
Máy khuấy
thiết bị khuấy
Anh
circulator
Đức
Zirkulator
Thermostat
Wasserbad
Umlaufsystem
Richtungsgabel
Pháp
circulateur
circulator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Richtungsgabel; Zirkulator
[EN] circulator
[FR] circulateur
[DE] Zirkulator
Circulator
Máy khuấy, thiết bị khuấy, bơm tuần hoàn
Umlaufsystem /nt/DHV_TRỤ/
[VI] bộ xoay vòng (vô tuyến vũ trụ)
Zirkulator /m/V_THÔNG/
[VI] bộ xoay vòng (ống dẫn sóng)
o máy luân chuyển
§ hot air circulator : máy luân chuyển không khí nóng, máy hoàn lưu không khí nóng
Thermostat, Wasserbad
[VI] (n) Quạt tuần hoàn