TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circulator

bơm tuần hoàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Quạt tuần hoàn

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

máy luân chuyển

 
Tự điển Dầu Khí

bộ xoay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Máy khuấy

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thiết bị khuấy

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

circulator

circulator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

circulator

Zirkulator

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Thermostat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wasserbad

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Umlaufsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtungsgabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

circulator

circulateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circulator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Richtungsgabel; Zirkulator

[EN] circulator

[FR] circulateur

circulator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zirkulator

[EN] circulator

[FR] circulateur

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Circulator

Máy khuấy, thiết bị khuấy, bơm tuần hoàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umlaufsystem /nt/DHV_TRỤ/

[EN] circulator

[VI] bộ xoay vòng (vô tuyến vũ trụ)

Zirkulator /m/V_THÔNG/

[EN] circulator

[VI] bộ xoay vòng (ống dẫn sóng)

Tự điển Dầu Khí

circulator

o   máy luân chuyển

§   hot air circulator : máy luân chuyển không khí nóng, máy hoàn lưu không khí nóng

Từ điển Polymer Anh-Đức

circulator

Thermostat, Wasserbad

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circulator

bơm tuần hoàn

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Zirkulator

[EN] circulator

[VI] (n) Quạt tuần hoàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circulator

bơm tuần hoàn