Việt
thiết bị khuấy
máy khuấy
bơm tuần hoàn
Anh
agitator
stirring apparatus
stirring unit
agitating apparatus
stirring device
Stirrer
Circulator
Đức
Rührwerk
Rührer
Rührapparat
Mischwerk
Rührerdurchmesser dR als kennzeichnende Abmessung
Đường kính thiết bị khuấy dR với kích thước đặc trưng
nR ist die Rührerdrehzahl in s–1
nR là số vòng quay của thiết bị khuấy [s-1]
Kontakt mit bewegten Teilen (Rührorganen und Rührerwellen, Förderschnecken, Schälmessern)
Tiếp xúc với các bộ phận chuyển động (thiết bị khuấy và trục khuấy, trục tải vít, lưỡi nạo vét)
Rührertypen (Tabelle 1, nachfolgende Seite).
Các loại thiết bị khuấy (Bảng 1, trang tiếp theo).
flexible Einsatzmöglichkeiten durch Verwendung unterschiedlicher Rührertypen,
ứng dụng linh hoạt bằng cách sử dụng các thiết bị khuấy khác nhau,
Máy khuấy, thiết bị khuấy, bơm tuần hoàn
Rührapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] agitator
[VI] máy khuấy, thiết bị khuấy
Mischwerk /nt/CN_HOÁ/
[VI] thiết bị khuấy, máy khuấy
[EN] Stirrer
[VI] Thiết bị khuấy
agitating apparatus, agitator
[VI] thiết bị khuấy
[EN] agitator, stirring unit