agitator /cơ khí & công trình/
bộ phận khuấy
agitator
máy làm tơi
agitator
bơm tuần hoàn
agitator /xây dựng/
máy khuấy (bê tông)
agitator, ripper /xây dựng/
máy làm tơi
agitating machine, agitator
máy trộn
agitating apparatus, agitator
bơm tuần hoàn
agitating apparatus, agitator
thiết bị khuấy
agitator, electrodynamic shaker
máy lắc
agitating mixer, agitation device, agitator
thiết bị khuấy trộn
agitating apparatus, agitating machine, agitator
máy khuấy