TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận khuấy

bộ phận khuấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận khuấy

 agitator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Impellerrührer

Bộ phận khuấy xoắn

Anschluss[stutzen] für Auslaufarmatur

Bích cho bộ phận khuấy

Kreuzbalkenrührer

Bộ phận khuấy kiểu neo

Wendelrührer

Bộ phận khuấy kiểu lưới

Blattrührer

Bộ phận khuấy kiểu tấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agitator /cơ khí & công trình/

bộ phận khuấy