TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm tuần hoàn

bơm tuần hoàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Máy khuấy

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thiết bị khuấy

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

bơm tuần hoàn

circulator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

circulating pump

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circulation pump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agitating apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agitator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulator pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulator pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulating pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Agitating apparatus

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Agitator

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

bơm tuần hoàn

Umlaufpumpe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei größeren Bioreaktoren erfolgt die Temperaturregelung über den Doppelmantel des Bioreaktorkessels, der an ein geschlossenes Heißwasserdrucksystem mit Umwälzpumpe und Wärmeaustauscher angeschlossen ist.

Đối với các lò phản ứng lớn hơn, việc điều chỉnh nhiệt độ thông qua lớp vỏ đôi của lò. Chúng được nối liền với một hệ thống áp suất nước nóng kín với máy bơm tuần hoàn vào bộ phận trao đổi nhiệt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Pumpenumlaufkühlung

Làm mát bơm tuần hoàn

Dadurch erhöht sich die umgepumpte Ölmenge.

Điều này làm gia tăng lượng dầu được bơm tuần hoàn.

11.5.4 Bauteile der Pumpenumlaufkühlung

11.5.4 Những bộ phận của hệ thống làm mát bơm tuần hoàn

Heute werden ausschließlich Kühlsysteme mit Pumpen verwendet, sogenannte Pumpenumlaufkühlungen.

Ngày nay chỉ những hệ thống làm mát với máy bơm được sử dụng, được gọi là làm mát bơm tuần hoàn.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Agitating apparatus

Máy khuấy, bơm tuần hoàn

Agitator

Máy khuấy, bơm tuần hoàn

Circulator

Máy khuấy, thiết bị khuấy, bơm tuần hoàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circulating pump

bơm tuần hoàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agitating apparatus /hóa học & vật liệu/

bơm tuần hoàn

circulating pump

bơm tuần hoàn

circulating pump

bơm tuần hoàn (chất lỏng)

circulation pump

bơm tuần hoàn

 agitating apparatus

bơm tuần hoàn

 agitator

bơm tuần hoàn

 circulator

bơm tuần hoàn

 circulator pump

bơm tuần hoàn

circulator pump

bơm tuần hoàn

 agitating apparatus, agitator

bơm tuần hoàn

 circulating pump /điện lạnh/

bơm tuần hoàn (chất lỏng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umlaufpumpe /f/KT_LẠNH/

[EN] circulation pump

[VI] bơm tuần hoàn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circulator

bơm tuần hoàn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

circulating pump

bơm tuần hoàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circulator

bơm tuần hoàn