circulator /điện tử & viễn thông/
bộ truyền thông tin
circulator /điện tử & viễn thông/
bộ truyền tin tức
circulator /điện/
bộ truyền tuần hoàn
Thành phần dẫn sóng có nhiều đầu được sắp xếp sao cho năng lượng đi vào một đầu được truyền cho đầu kế cận theo hướng đặc biệt; còn gọi là mạch tuần hoàn sóng viba.
circulator /điện lạnh/
bộ vòng xoay
circulator /điện tử & viễn thông/
bộ xoay vòng
circulator /điện/
mạch tuần hoàn
Thành phần dẫn sóng có nhiều đầu được sắp xếp sao cho năng lượng đi vào một đầu được truyền cho đầu kế cận theo hướng đặc biệt; còn gọi là mạch tuần hoàn sóng viba.
circulator /toán & tin/
bộ truyền thông tin
circulator /xây dựng/
bộ truyền tin tức
circulator
bơm tuần hoàn
circulator
bộ truyền tin tức
circulator
máy luân chuyển
circulator /ô tô/
bộ vòng xoay
circulator /hóa học & vật liệu/
máy luân chuyển
circulation pump, circulator
máy bơm tuần hoàn
soap blender, circulator
máy khuấy xà phòng
agitator, circulator, mixer
thiết bị khuấy trộn