Việt
bộ xoay vòng
Anh
circulator
Đức
Umlaufsystem
Zirkulator
circulator /điện tử & viễn thông/
Umlaufsystem /nt/DHV_TRỤ/
[EN] circulator
[VI] bộ xoay vòng (vô tuyến vũ trụ)
Zirkulator /m/V_THÔNG/
[VI] bộ xoay vòng (ống dẫn sóng)