Umlaufpumpe /f/KT_LẠNH/
[EN] circulation pump
[VI] bơm tuần hoàn
Umwälzpumpe /f/KT_LẠNH/
[EN] circulation pump
[VI] máy bơm tuần hoàn
Umwälzpumpe /f/CNSX/
[EN] circulating pump, circulation pump, recirculating pump
[VI] máy bơm tuần hoàn, máy bơm luân chuyển
Umwälzpumpe /f/CNT_PHẨM/
[EN] circulating pump, circulation pump, recirculating pump
[VI] máy bơm tuần hoàn