Việt
máy lắc
máy rung
Anh
agitator
electrodynamic shaker
shaker
Đức
Schüttelapparat
Ruttler
Ruttler /[’rYtlar], der; -s, - (Bauw.)/
máy lắc; máy rung;
Schüttelapparat /m/PTN/
[EN] shaker
[VI] máy lắc, máy rung
agitator, electrodynamic shaker