chopper, growler, hummer, oscillating machinery, shaker
máy rung
Dụng cụ dùng điện xoay chiều để thử phần ứng máy điện một chiều, để tìm cuộn dây bị ngắn mạch, bị đứt, hay không tiếp điện tốt với cổ góp điện.
shaker apparatus
bàn rung, máy rung
shaker apparatus, vibrator
bàn rung, máy rung
Bộ ngắt điện chạy bằng từ tính, tương tự như chuông điện hoặc máy rung âm. để thay đổi điện một chiều đều thành điện xoay chiều hay một chiều rung động.
shaker apparatus /toán & tin/
bàn rung, máy rung