TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy rung

máy rung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái cắt điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đầm rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đầm rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàn rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy sàng rung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy tạo dao động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàng rung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàng lắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ tạo rung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người đãi quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy sàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy băm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dao cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

máy rung

vibrator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shaker

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chopper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

immersion vibrator

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 chopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 growler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hummer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillating machinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shaker apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaker apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oscillator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jigger

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

máy rung

Vibrator

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innenrüttler

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Rüttler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schüttelapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungserzeuger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruttler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pulsator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Labormöbel und Arbeitsflächen müssen lediglich so beschaffen sein, dass sie leicht zu reinigen und zu desinfizieren sind. Außerdem muss ein Waschbecken vorhanden sein. Neben der üblichen Laborgrundausstattung, wie z.B. Kühlschrank, Waagen, pH-Meter, Reagenzglasschüttler, Magnetrührer, Zentrifuge, Fotometer und Küvetten, Wasserbad, Spritzflaschen und Glasgeräten, finden sich folgende Geräte und Einrichtungen in einem Mikrobiologielabor:

Đồ nội thất phòng thí nghiệm và bàn làm việc cần phải được tạo làm sao để dễ dàng rửa sạch và khử trùng.Ngoàiracònphảicómộtbồnrửa.Songsongvớicácthiếtbịcơbảnchẳnghạnnhưtủlạnh,cân, máy đo pH, máy rung ống nghiệm, máy khuấy từ tính, máy ly tâm, cuvette và máy đo quang phổ, bồn nước (water bath), chai xịt và các chai, hộp thủy tinh phòng thí nghiệm vi sinh, còn cần thêm:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ungleiche Zahnteilungen (Bild 1) vermeiden Rattermarken, da die nachfolgenden Schneiden beim Reibvorgang nicht an der selben Stelle eingreifen.

Bước răng không đều (Hình 1) tránh được những lỗi trên bề mặt chi tiết (lằn trầy) vì trong quá trình doa, lưỡi cắt kế tiếp không tác dụng vào cùng một chỗ do máy rung.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chopper

máy băm, dao cắt, cái cắt điện; máy rung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jigger

người đãi quặng; máy sàng, máy rung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oscillator

máy rung, máy tạo dao động

shaker

sàng rung, máy rung, sàng lắc

vibrator

bộ tạo rung, máy rung, đầm rung, sàng rung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruttler /[’rYtlar], der; -s, - (Bauw.)/

máy lắc; máy rung;

Vibrator /der; -s, ...oren/

máy rung; bộ rung động;

Pulsator /der, -s, ...oren (Technik)/

máy rung; máy sàng rung;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rüttler /m/XD/

[EN] vibrator

[VI] máy rung, đầm rung

Schüttelapparat /m/PTN/

[EN] shaker

[VI] máy lắc, máy rung

Schwingungserzeuger /m/CT_MÁY/

[EN] vibrator

[VI] máy rung; máy đầm rung; sàn rung

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vibrator

[EN] vibrator

[VI] máy rung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chopper, growler, hummer, oscillating machinery, shaker

máy rung

Dụng cụ dùng điện xoay chiều để thử phần ứng máy điện một chiều, để tìm cuộn dây bị ngắn mạch, bị đứt, hay không tiếp điện tốt với cổ góp điện.

shaker apparatus

bàn rung, máy rung

shaker apparatus, vibrator

bàn rung, máy rung

Bộ ngắt điện chạy bằng từ tính, tương tự như chuông điện hoặc máy rung âm. để thay đổi điện một chiều đều thành điện xoay chiều hay một chiều rung động.

 shaker apparatus /toán & tin/

bàn rung, máy rung

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Innenrüttler

[VI] máy rung

[EN] immersion vibrator

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shaker

máy rung

vibrator

máy rung

chopper

cái cắt điện; máy rung