TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vibrator

bộ rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tạo rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy rung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tạo rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy xoa hóp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầm dùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy dầm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chấn động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đầm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đầm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xẻng rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái dao động thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầm bàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàng rung trên lò xo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vibrator

 vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trembler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shaker apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrating tamper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spud vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrating compactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear oscillator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrating equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plate vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spring supporting vibrating screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrating sieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrator

bộ rung

 vibrator

bộ tạo rung

 vibrator /y học/

máy rung động

 vibrator /điện/

máy tạo rung

 vibrator /xây dựng/

máy xoa hóp

 vibrator /y học/

máy xoa hóp

 vibrator /điện lạnh/

màng rung

 vibrator

đầm dùi

 vibrator

máy dầm rung

 vibrator /xây dựng/

bộ chấn động

 vibrator /xây dựng/

đầm rung (máy đầm rung)

 vibrator /xây dựng/

thiết bị rung

 vibrator

máy đầm (rung)

 vibrator

máy đầm rung

 vibrator

thiết bị đầm rung

 vibrator

máy rung động

 vibrator /toán & tin/

bộ chấn động

 vibrator

bộ chấn động

 trembler, vibrator /điện lạnh/

cần rung

shaker apparatus, vibrator

bàn rung, máy rung

Bộ ngắt điện chạy bằng từ tính, tương tự như chuông điện hoặc máy rung âm. để thay đổi điện một chiều đều thành điện xoay chiều hay một chiều rung động.

 vibrating tamper, vibrator /xây dựng/

dụng cụ rung

spud vibrator, vibrator

xẻng rung, đầm dùi

 vibrating compactor, vibrator /xây dựng/

máy dầm rung

linear oscillator, vibrator

cái dao động thẳng

 vibrating equipment, vibrator

thiết bị đầm rung

 plate vibrator, surface vibrator, table vibrator, vibrator

đầm bàn

spring supporting vibrating screen, vibrating sieve, vibration screen, vibrator

sàng rung trên lò xo