vibrator
bộ rung
vibrator
bộ tạo rung
vibrator /y học/
máy rung động
vibrator /điện/
máy tạo rung
vibrator /xây dựng/
máy xoa hóp
vibrator /y học/
máy xoa hóp
vibrator /điện lạnh/
màng rung
vibrator
đầm dùi
vibrator
máy dầm rung
vibrator /xây dựng/
bộ chấn động
vibrator /xây dựng/
đầm rung (máy đầm rung)
vibrator /xây dựng/
thiết bị rung
vibrator
máy đầm (rung)
vibrator
máy đầm rung
vibrator
thiết bị đầm rung
vibrator
máy rung động
vibrator /toán & tin/
bộ chấn động
vibrator
bộ chấn động
trembler, vibrator /điện lạnh/
cần rung
shaker apparatus, vibrator
bàn rung, máy rung
Bộ ngắt điện chạy bằng từ tính, tương tự như chuông điện hoặc máy rung âm. để thay đổi điện một chiều đều thành điện xoay chiều hay một chiều rung động.
vibrating tamper, vibrator /xây dựng/
dụng cụ rung
spud vibrator, vibrator
xẻng rung, đầm dùi
vibrating compactor, vibrator /xây dựng/
máy dầm rung
linear oscillator, vibrator
cái dao động thẳng
vibrating equipment, vibrator
thiết bị đầm rung
plate vibrator, surface vibrator, table vibrator, vibrator
đầm bàn
spring supporting vibrating screen, vibrating sieve, vibration screen, vibrator
sàng rung trên lò xo