Việt
Đầm rung
máy rung
rung
bộ tạo rung
sàng rung
cái đầm rung
Anh
vibrator
Vibrating tamper
vibrate
tamper
vibrating compaction
vibrating ram
vibration compactor
vibration tamper
vibrating tamper
Đức
rüttelverdichten
Rüttler
bộ tạo rung, máy rung, đầm rung, sàng rung
rüttelverdichten /vt/XD/
[EN] vibrate
[VI] rung, đầm rung (bê tông)
Rüttler /m/XD/
[EN] vibrator
[VI] máy rung, đầm rung
đầm rung
Một dụng cụ được dùng để nén cơ học một diện tích đất khá nhỏ bằng cách chuyển động rung, đầm hoặc là một tấm kim loại hoặc trục quay kim loại.
đầm rung (máy đầm rung)
vibrator /xây dựng/
vibrating tamper /cơ khí & công trình/
vibrating tamper /xây dựng/