TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầm rung

Đầm rung

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tạo rung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàng rung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái đầm rung

cái đầm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đầm rung

vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Vibrating tamper

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

vibrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tamper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tamper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibrating compaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibrating ram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibration compactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibration tamper

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
cái đầm rung

 vibrating tamper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibrating tamper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầm rung

rüttelverdichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rüttler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vibrator

bộ tạo rung, máy rung, đầm rung, sàng rung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rüttelverdichten /vt/XD/

[EN] vibrate

[VI] rung, đầm rung (bê tông)

Rüttler /m/XD/

[EN] vibrator

[VI] máy rung, đầm rung

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

vibration tamper

đầm rung

Một dụng cụ được dùng để nén cơ học một diện tích đất khá nhỏ bằng cách chuyển động rung, đầm hoặc là một tấm kim loại hoặc trục quay kim loại.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Vibrating tamper

Đầm rung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tamper

đầm rung

 tamper

đầm rung

vibrator

đầm rung (máy đầm rung)

 vibrator /xây dựng/

đầm rung (máy đầm rung)

vibrate

đầm rung

vibrating compaction

đầm rung

vibrating ram

đầm rung

vibration compactor

đầm rung

 vibrating tamper /cơ khí & công trình/

cái đầm rung

 vibrating tamper /xây dựng/

cái đầm rung

vibrating tamper

cái đầm rung

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Vibrating tamper

Đầm rung