Rüttelsieb /nt/HOÁ/
[EN] vibrating screen
[VI] sàng rung
Vibrationssieb /nt/HOÁ/
[EN] vibrating screen
[VI] sàng rung
Schüttelsieb /nt/THAN/
[EN] griddle, vibrating screen
[VI] sàng rung, sàng lắc
Schwingsieb /nt/THAN/
[EN] swing sieve, vibrating screen
[VI] sàng rung, sàng lắc
Siebschüttler /m/PTN/
[EN] sieve shaker
[VI] sàng lắc, sàng rung, máy rung rây
Schlagsieb /nt/THAN/
[EN] impact screen
[VI] sàng rung-va đập, sàng va đập, sàng rung