Việt
sàng rung
sàng lắc
máy sàng rung
máy rây rung
Anh
vibrating screen
griddle
vibratory sifter
jigging machine
jolting machine
Đức
Schüttelsieb
Pháp
crible laveur à secousse
Schüttelsieb /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schüttelsieb
[EN] jigging machine; jolting machine
[FR] crible laveur à secousse
[EN] vibrating screen
[VI] sàng rung (lắc)
Schüttelsieb /nt/THAN/
[EN] griddle, vibrating screen
[VI] sàng rung, sàng lắc
Schüttelsieb /nt/B_BÌ/
[EN] vibratory sifter
[VI] máy sàng rung, máy rây rung