Việt
máy sàng
máy sàng quặng
cái cưa hẹp
palâng
máy lắng
buồm nhỏ
máy đã
công nhân đãi
người đãi quặng
máy rung
máy đãi quặng
sàng rung
máy nhuộm cuốn
palăng nhỏ kéo buồm
thiết bị tách
phân loại
máy nhuộm trục
Anh
jigger
jigging device
jig dyeing machine
dyeing jig
mechanical sifter
picker
riddle
screeing unit
screen
Đức
Jigger
Kupplung
Handtalje
Tintenfischhaken
Setzapparat
Jig Färbemaschine
Färberei
Pháp
turlutte
jigger, mechanical sifter, picker, riddle, screeing unit, screen
Jig Färbemaschine,Färberei,Jigger
[EN] jig dyeing machine, dyeing jig, jigger
[VI] máy nhuộm trục,
[VI] thiết bị tách, phân loại
[EN] jigger, jigging device
jigger /FISCHERIES/
[DE] Tintenfischhaken
[EN] jigger
[FR] turlutte
Jigger /m/P_LIỆU, KT_DỆT/
[VI] máy nhuộm cuốn
Kupplung /f/CNSX/
[VI] máy sàng quặng
Handtalje /f/VT_THUỶ/
[VI] palăng nhỏ kéo buồm (thừng chão trên tàu)
máy đãi quặng, sàng rung
người đãi quặng; máy sàng, máy rung
o máy sàng, máy đã (quặng); công nhân đãi (quặng)
cái cưa hẹp; palâng; máy lắng; máy sàng (quặng)