Việt
palăng kéo tay
palăng nhỏ kéo buồm
Anh
handy billy
jigger
Đức
Handtalje
Handtalje /f/VT_THUỶ/
[EN] handy billy
[VI] palăng kéo tay (dụng cụ trên tàu)
[EN] jigger
[VI] palăng nhỏ kéo buồm (thừng chão trên tàu)