TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

turlutte

squid jig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jigger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

turlutte

Reißangel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tintenfischhaken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

turlutte

turlutte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Turlututu chapeau pointu!

Tiếng tượng thanh cho tiếng sáo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turlutte /FISCHERIES/

[DE] Reißangel; Tintenfischhaken

[EN] squid jig

[FR] turlutte

turlutte /FISCHERIES/

[DE] Tintenfischhaken

[EN] jigger

[FR] turlutte

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

turlutte

turlutte [tyRlyt] n. f. KÏ Lưỡi câu vành, turlututu [tyRlytytỵ] interj. Tiếng chế nhạo, từ chối hay để ngắt lồi ai. Turlututu chapeau pointu!: Tiếng tượng thanh cho tiếng sáo.