Anh
squid jig
jigger
Đức
Reißangel
Tintenfischhaken
Pháp
turlutte
Turlututu chapeau pointu!
Tiếng tượng thanh cho tiếng sáo.
turlutte /FISCHERIES/
[DE] Reißangel; Tintenfischhaken
[EN] squid jig
[FR] turlutte
[DE] Tintenfischhaken
[EN] jigger
turlutte [tyRlyt] n. f. KÏ Lưỡi câu vành, turlututu [tyRlytytỵ] interj. Tiếng chế nhạo, từ chối hay để ngắt lồi ai. Turlututu chapeau pointu!: Tiếng tượng thanh cho tiếng sáo.